Vấn đề của hệ tim mạch
Sức khỏe 11/08/2022 09:37
Kì 53: Rối loạn máu
1. Rối loạn máu là gì?
Rối loạn máu là tình trạng xảy ra khi một phần của máu không làm nhiệm vụ của nó. Bạn có thể bị chảy máu quá nhiều, khó đông máu hoặc chỉ cảm thấy không giống như chính mình. Với hầu hết các rối loạn về máu, người bệnh có thể mong đợi có tuổi thọ và lối sống tương đối bình thường. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong chất lượng cuộc sống của bạn.
Rối loạn máu là khi một thứ gì đó trong máu của bạn ngăn cản nó thực hiện công việc của mình. Trong khi một số rối loạn máu là do gen gây ra, một số có thể phát triển do các bệnh khác, thuốc men hoặc thiếu chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống.
Có một số loại rối loạn máu khác nhau. Một số rối loạn có thể giải quyết hoàn toàn bằng các biện pháp điều trị hoặc không gây ra triệu chứng và không ảnh hưởng đến tuổi thọ tổng thể, nói chung là chúng lành tính. Một số rối loạn là mạn tính và kéo dài suốt đời nhưng không ảnh hưởng đến việc bạn sống được bao lâu. Trong khi đó, có một số rối loạn máu khác, như bệnh hồng cầu hình liềm và ung thư máu, có thể gây tử vong.
2. Rối loạn máu ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Máu của bạn được tạo ra từ cả chất lỏng và chất rắn. Phần lỏng (huyết tương) chứa nước, protein và muối. Phần rắn là các tế bào hồng cầu, các tế bào bạch cầu và các tế bào tiểu cầu. Khi một phần máu không thực hiện được nhiệm vụ của nó, chứng rối loạn máu có thể phát triển.
Rối loạn máu có thể ảnh hưởng đến bất kì thành phần nào trong số ba thành phần chính của máu:
Các tế bào hồng cầu, mang oxy đến các mô của cơ thể. Những người bị rối loạn hồng cầu không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các cơ quan. Họ có thể cảm thấy lạnh, mệt mỏi hoặc yếu ớt.
Tế bào bạch cầu chống lại nhiễm trùng. Những người bị rối loạn bạch cầu có thể cảm thấy ốm yếu và có nhiều nguy cơ bị nhiễm trùng.
Tiểu cầu, giúp máu đông lại. Những người bị rối loạn tiểu cầu gặp rắc rối với việc chảy máu hoặc đông máu.
Rối loạn máu cũng có thể ảnh hưởng đến phần chất lỏng của máu, được gọi là huyết tương.
Phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh về máu khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của nó.
Một số rối loạn về máu sẽ biến mất khi điều trị, trong khi những rối loạn khác có thể kéo dài đến hết cuộc đời. Tuy nhiên, việc điều trị thường làm giảm các triệu chứng và giúp kiểm soát các biến chứng của bệnh.
3. Nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn máu
Rối loạn máu có thể mắc phải, hoặc do thuốc hoặc điều kiện y tế gây ra. Nhiều người trong gia đình có thể bị cùng một bệnh. Đôi khi, các nhà khoa học cũng không biết rõ nguyên nhân gây một số tình trạng rối loạn máu.
Nguyên nhân gây ra số lượng bạch cầu thấp bao gồm:
Nhiễm virus cấp tính.
Ăn chay.
Căng thẳng thể chất nghiêm trọng.
Thuốc corticoid.
Các liệu pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị.
Suy dinh dưỡng.
Nguyên nhân gây ra lượng bạch cầu cao (tăng bạch cầu) bao gồm:
Sự nhiễm trùng.
Tình trạng viêm nhiễm.
Căng thẳng quá mức về thể chất hoặc cảm xúc.
Bỏng.
Rối loạn hệ thống miễn dịch, bao gồm cả bệnh lupus và viêm khớp dạng thấp.
Các vấn đề về tuyến giáp.
Nhiều rối loạn về máu được di truyền trong gia đình. Những bệnh khác xảy ra một cách tự phát, hoặc là kết quả của một loại bệnh tật, thuốc men hoặc suy dinh dưỡng.
4. Các triệu chứng thường gặp khi bị rối loạn máu
Các triệu chứng phổ biến của rối loạn liên quan đến hồng cầu bao gồm:
Cảm thấy mệt.
Cảm thấy yếu đuối.
Khó thở.
Đau đầu.
Các triệu chứng phổ biến của rối loạn liên quan đến bạch cầu bao gồm:
Sốt.
Nhiễm trùng thường xuyên.
Các triệu chứng phổ biến của rối loạn liên quan đến tiểu cầu bao gồm:
Chảy máu nhiều sau chấn thương.
Chảy máu quá nhiều trong hoặc sau thủ thuật nha khoa hoặc y tế.
Các cục máu đông.
Kinh nguyệt ra nhiều.
Dễ bầm tím.
Phát ban da.